preparation
/prepə'rei∫n/
Danh từ
sự sửa soạn, sự chuẩn bị
anh không thể đi thi mà không có sự chuẩn bị
việc chuẩn bị bữa ăn là công việc của chị
cuốn sách đang được soạn thảo
(thường số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ chuẩn bị
sửa soạn cho một cuộc hành trình
chế phẩm
một chế phẩm để che những vết xấu ở da
một chế phẩm bào chế
bài làm ở nhà (ra cho học sinh)
in preparation for
đang chuẩn bị cho
chiến dịch còn đang chuẩn bị
họ đã bán nhà và xe, chuẩn bị rời bỏ đất nước