Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hiding
/'haidiη/
US
UK
Danh từ
go into (come out) of hiding
giấu mình (ló ra)
Danh từ
sự đánh đòn
his
dad
gave
him
a
good
hiding
bố nó đã đánh nó một trận đòn nên thân
on a hiding to nothing
không có chút hy vọng thành công
* Các từ tương tự:
hiding-place