Danh từ
số lượng phong phú; số lượng dồi dào; số lượng nhiều
có nhiều thì giờ
họ bao giờ cũng cho chúng tôi ăn thừa thãi
days (years…) of plenty
những ngày (năm…) sung túc
nhìn lùi lại những năm sung túc trước đây
in plenty
phong phú, dồi dào
cái ăn cái uống dồi dào
Phó từ
(+ more; hoặc khi + long, big, tall… thì tiếp sau có enough)
thừa
có thừa giấy nếu anh cần
dây chão thừa đủ dài để chạm đất