Danh từ
nghĩa vụ
những nghĩa vụ do cương vị làm cha mẹ buộc phải có
sự bắt buộc; sự buộc
chúng ta dự tiệc vì ý thức trách nhiệm hơn là vì bất cứ cái gì khác
be under an (no) obligation (to somebody, to do something)
bị buộc phải (không buộc phải) (làm gì) có nghĩa vụ (không có nghĩa vụ) (với ai, phải làm gì)
anh không buộc phải trả tiền những món hàng mà anh đã không đặt
place (put) somebody under an (no) obligation (to somebody, to do something)
buộc (không buộc) ai (phải làm gì); làm cho ai (không làm cho ai) chịu ơn (ai)
làm hỏng hàng hóa buộc anh phải mua các hàng đó
lòng tốt của ông ta làm cho chúng ta phải chịu ơn ông