Danh từ
lớp
một lớp bụi trên đồ đạc
cạo bỏ lớp sơn cũ
(thường có tính từ đứng trước) mái đẻ (gà)
mái đẻ tốt
cành chiết (cho ăn xuống đất mà vẫn không tách khỏi cây mẹ)
Động từ
xếp thành từng lớp
xếp vôi và cây lá để ủ thành phân ủ
chiết cành (mà không cho tách khỏi cây mẹ)