Danh từ
hàm, quai hàm
hàm trên
hàm dưới
một người đàn ông đẹp trai có quai hàm vuông
ngoài hàm tử thần
cú đấm đã đánh vỡ hàm nhà võ sĩ quyền anh
hàm êtô
lời thuyết giảng
sự ba hoa tầm phào
jaws
(số nhiều)
lối vào hẹp (vào thung lũng, eo biển…)
one's jaw drops
(khẩu ngữ)
há hốc mồm (vì ngạc nhiên hay thất vọng)
Động từ
(khẩu ngữ)
nói lải nhải về; ba hoa tầm phào