Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vice
/vais/
US
UK
Danh từ
thói hư, tật xấu
chứng, tật
greed
is
a
terrible
vice
tham lam là một tật xấu kinh khủng
sự truy lạc; tệ nạn xã hội
vice
squads
đội đặc nhiệm chống tệ nạn xã hội
a den of iniquity (vice)
xem
den
Danh từ
(kỹ thuật, Mỹ vise)
mỏ cặp, ê-tô
he
held
my
arm
in
a
vice-like
grip
(nghĩa bóng) anh ta siết tay tôi chặt tựa gọng kìm
* Các từ tương tự:
vice versa
,
vice-
,
vice-admiral
,
vice-admiralty
,
vice-agent
,
vice-chairman
,
vice-chancellor
,
vice-chief
,
vice-consul