Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
handsome
/'hænsəm/
US
UK
Tính từ
đẹp (nam); thanh tú (nữ)
[có bề ngoài] đẹp
a
handsome
horse
(
car
)
con ngựa (chiếc xe) đẹp
hậu hĩ
a
handsome
present
món quà hậu hĩ
đáng kể, lớn
a
handsome
fortune
một tài sản lớn
handsome is as handsome does
cái nết đánh chết cái đẹp
* Các từ tương tự:
handsomely
,
handsomeness