Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inform
/in'fɔ:m/
US
UK
Động từ
thông báo, báo cho biết
he
informed
the
police
that
some
money
was
missing
hắn thông báo cho cảnh sát biết một ít tiền đã bị mất
(+ against, on) khai báo; tố cáo
one
of
the
criminals
informed
against
(
on
)
the
rest
of
the
gang
một trong các tội phạm đã khai báo về đồng bọn của nó
lan tỏa, tỏa khắp
the
sense
of
justice
which
informs
all
her
writings
ý thức về công lý lan tỏa khắp các bài viết của bà ta
* Các từ tương tự:
informal
,
Informal sector
,
informality
,
informally
,
informant
,
informatic
,
informatics
,
information
,
Information matrix