Danh từ
tiếng cú kêu
tiếng húp húp (còi xe…)
tiếng huýt (phản đối)
lời gợi ý của ông ta được chào đón bằng những tràng cười huýt lên
chuyện nực cười
Thật là một chuyện nực cười
not care (give) a hoot (two hoots)
(khẩu ngữ)
không quan tâm chút nào, không chú ý chút nào
Động từ
kêu (chim cú…); húp húp (còi xe…); huýt lên phản đối
âm thanh ghê rợn của tiếng cú kêu
đám đông đang huýt và chế giễu diễn giả
huýt còi
người lái xe huýt còi báo cho chúng tôi biết có xe chạy qua
hoot something (somebody) down (off); hoot somebody off something
bác bỏ cái gì (tống khứ ai đi) bằng cách chế giễu
lời đề nghị bị chế giễu và bác bỏ
huýt đuỗi diễn giả khỏi diễn đàn