Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
jeering
/'dʒiəriη/
US
UK
Danh từ
sự chế nhạo, sự chế giễu
he
had
to
face
the
jeering
of
his
classmates
nó phải đương đầu với sự chế nhạo của các bạn cùng lớp của nó
* Các từ tương tự:
jeeringly