Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
platform
/'plætfɔ:m/
US
UK
Danh từ
bục; bục diễn
the
concert
platform
bục diễn tấu nhạc
share
a
platform
with
somebody
xuất hiện trên [bục] diễn đàn cùng với ai; cùng diễn thuyết trong một cuộc mít tinh
sân ga; ke
thềm (ở cửa ra vào xe buýt)
cương lĩnh chính trị (của một đảng)
* Các từ tương tự:
platformist