Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
concert
/'kɒnsət/
US
UK
Danh từ
buổi hòa nhạc
give
a
concert
for
charity
tổ chức một buổi hòa nhạc vì mục đích từ thiện
at concert pitch
ở thế sẵn sàng
in concert
trình diễn trực tiếp chứ không phải thu âm
in concert [with somebody (something)]
phối hợp hoạt động
act
in
concert
with
hành động phối hợp với
* Các từ tương tự:
concert grand
,
concert-goer
,
concert-hall
,
concert-master
,
concert-room
,
concertealy
,
concerted
,
Concerted action
,
concertedly