Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
charity
/'t∫ærəti/
US
UK
Danh từ
lòng nhân đức, lòng từ thiện
tính độ lượng
charity begins at home
trước khi thương người hãy lấy thường mình; thương mình trước, thương người sau
* Các từ tương tự:
charity-boy
,
charity-school