Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
grovel
/'grɔvl/
US
UK
Động từ
-ll-, Mỹ -l-
(xấu) nằm phủ phục xuống đất (trước vua chúa ngày xưa…)
(bóng) uốn gối, khúm núm
I
had
to
grovel
to
my
boss
before
she
should
agree
to
let
me
go
on
holiday
tôi phải khúm núm trước bà chủ mới được bà đồng ý cho đi nghỉ
grovel about (around)
bò quanh
grovelling
around
under
the
table
looking
for
a
pin
bò quanh dưới gầm bàn để tìm cái đinh ghim
* Các từ tương tự:
groveler
,
grovelingly
,
groveller
,
grovelling