Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
framework
/'freimwə:k/
US
UK
Danh từ
khung
a
bridge
with
a
steel
framework
chiếc cầu khung bằng thép
cơ cấu xã hội
civil
unrest
which
shook
the
framework
of
the
old
system
sự bất ổn trong nước làm lung lay cơ cấu xã hội cũ
khuôn khổ
all
the
cases
can
be
considered
within
the
framework
of
existing
rules
tất cả các vụ kiện có thể xem xét trong khuôn khổ các luật lệ hiện có