Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
civil
/'sivl/
US
UK
Tính từ
dân sự
civil
government
chính quyền dân sự
(luật học) hộ, dân sự (trái với hình)
civil
law
luật hộ, luật dân sự
lễ độ; tử tế
how
very
civil
of
you
!
anh tử tế quá!
(thuộc) bên đời (trái với bên đạo)
xem
civil
marriage
* Các từ tương tự:
civil defence
,
civil disobedience
,
civil engineer
,
civil engineering
,
civil law
,
civil liberty
,
civil list
,
civil marriage
,
civil rights