Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unrest
/,ʌn'rest/
US
UK
Danh từ
tình trạng không yên ổn, tình trạng rối ren
political
unrest
tình trạng rối ren về chính trị
social
unrest
tình trạng rối ren về xã hội
* Các từ tương tự:
unrested
,
unrestful
,
unrestfulness
,
unresting
,
unrestored
,
unrestrainable
,
unrestrained
,
unrestrainedly
,
unrestrainedness