Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
folk
/fəʊk/
US
UK
Danh từ
(cách viết khác từ Mỹ folks)
người
some
old
folk[
s
]
have
peculiar
tastes
một vài người già có sở thích riêng
country
folk
người nông thôn
well
,
folks
,
what
are
we
going
to
do
today
?
này các người ơi, hôm nay chúng ta sẽ làm gì đây? (cách nói thân mật)
folks
(số nhiều) (khẩu ngữ)
người thân thuộc
one's
folks
họ hàng thân thuộc
old
folks
at
home
ông bà cha mẹ
* Các từ tương tự:
folk-custom
,
folk-dance
,
folk-etymology
,
folk-music
,
folk-singer
,
folk-song
,
folk-speech
,
folk-story
,
folk-tale