Động từ
đóng chặt, cài chặt, buộc chặt
đóng chặt nắp hộp lại
buộc chặt một gói
anh đã đóng chặt tất cả các cửa ra vào và cửa sổ lại chưa?
xin các vị buộc chặt dây an toàn ở ghế vào
cài áo khoác của anh lại đi
chiếc áo này cài khuy ở sau lưng
gắn vào, lắp vào
lắp ổ khóa vào cửa
anh ta dán mắt vào tôi
chúng đang tìm cách đổ lỗi cho người khác
fasten on somebody (something)
nắm lấy, tóm lấy
nắm lấy một ý kiến
hắn đang tìm người để đổ lỗi và tóm ngay lấy tôi