Danh từ
lọn tóc
locks
số nhiều
mái tóc
mái tóc bạc
Danh từ
khóa
miếng khóa (thế võ)
đã khóa được tay ai
khóa nòng (súng)
tình trạng bế tắc
lâm vào tình trạng bế tắc
locks
cửa cống
lock, stock and barrel
bao gồm môi thứ, hoàn toàn
under lock and key
bị khóa chặt, bị giam giữ kỹ (phạm nhân…)
Động từ
khóa
cửa đã khóa chưa?
nhớ khóa xe đạp lại
chiếc va-li này không khóa được
siết chặt, kẹp chặt
phanh siết chặt làm cho xe trượt
hai nước lăn xả vào một cuộc tử chiến
đôi tình nhân ghì siết nhau trong vòng tay của nhau
lock the stable door after the horse has bolted