Tính từ
(-er; -est)
nhanh; nhanh chóng
con ngựa chạy nhanh
một chuyến hành trình nhanh chóng (ngắn ngày)
chiếc đồng hồ đó nhanh 10 phút
phim ảnh bắt ánh sáng nhanh, phim nhạy sáng
nhẵn (có thể chuyển động nhanh trên đó)
con đường nhẵn
(cũ) phóng đãng, trác táng (người)
ăn chơi phóng đãng
fast and furious
sôi nổi, sống động (tiệc tùng…)
pull a fast one
Phó từ
nhanh
anh không thể chạy nhanh hơn sao?
bóng đêm đang tới nhanh
run as fast as one's legs can carry one
vắt chân lên cổ mà chạy
Tính từ
chặt, chắc
chiếc cột được chôn chặt xuống đất
neo chặt thuyền lại
(cũ) thân thiết, trung thành
người bạn thân thiết (tình bạn trung thành)
bền, không phai (màu)
hard and fast
Phó từ
[một cách] chặt, [một cách] chắc
chiếc thuyền mắc chặt vào bùn
hold fast to something
bám chặt vào, khăng khăng giữ (một nguyên tắc)
play fast and loose [with somebody (something)]
thay đổi xoàng xoạch với ai (về cái gì) một cách đùa giỡn
stand fast (firm)
giữ vững ý kiến, kiên định
thick and fast
Động từ
ăn chay
Danh từ
tuần chay
tuần chay ba ngày
những ngày ăn chay