Danh từ
trại, nông trại; trang trại
chúng tôi đã sống ở nông trại này hai mươi năm nay
trại nuôi lợn
Động từ
canh tác, chăn nuôi
ông ta canh tác, chăn nuôi ở châu Phi
ông ta canh tác 200 mẫu đất
chăn nuôi bò
farm somebody out [to somebody]
giao cho ai nuôi
tụi trẻ được giao cho vú nuôi từ nhỏ
farm something out (to somebody)
giao cho ai làm
chúng tôi bận đến nỗi phải giao khối việc cho người khác làm