Danh từ
thịt bò
(số nhiều beeves) bò thịt
(khẩu ngữ) sức khỏe cơ bắp
anh ta rất khỏe
(số nhiều beefs) lời phàn nàn, lời than vãn
Động từ
(+about)
phàn nàn, than vãn
beef something up
(từ Mỹ, khẩu ngữ) tăng thêm sức mạnh cho, tăng thêm trọng lượng cho (việc gì)
it đó là một câu chuyện hay nhưng cần làm cho thêm trọng lượng trước khi ta đưa ra công bố