Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
exert
/ig'zɜ:t/
US
UK
Động từ
dùng, sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng…)
he
exerted
all
his
influence
to
make
them
accept
his
plan
ông ta đã sử dụng tất cả ảnh hưởng của mình để làm cho họ chấp nhận kế hoạch của ông
exert oneself
(không dùng ở dạng thụ động)
cố gắng, nỗ lực
you'll
have
to
exert
yourself
more
if
you
want
to
pass
your
exam
muốn thi đậu anh phải cố gắng nhiều hơn nữa
* Các từ tương tự:
exertion