Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
equally
/'i:kəli/
US
UK
Phó từ
[một cách] bằng nhau, [một cách] ngang nhau
they
are
equally
clever
chúng nó thông minh như nhau
đều, như nhau
they
share
the
housework
equally
between
them
họ phân đều công việc nhà cho nhau
cũng; đồng thời
we
must
try
to
think
about
what
is
best
for
him
; equally
we
must
consider
what
he
wants
to
do
ta phải cố nghĩ về cái gì tốt nhất cho anh ta, nhưng ta cũng phải xem xét đến cái anh ta muốn làm