Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
embark
/im'bɑ:k/
US
UK
Động từ
[cho] lên tàu
passengers
with
cars
must
embark
first
hành khách có xe phải lên tàu trước
we
embarked
for
Calais
at
midday
chúng tôi lên tàu đi Calais vào giữa trưa
embark on something
bắt tay vào, bắt đầu
embark
on
a
long
journey
bắt tay vào cuộc hành trình dài ngày
he
embarked
on
a
new
career
anh ta bắt đầu một nghề mới
* Các từ tương tự:
embarkation
,
embarking
,
embarkment