Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
passenger
/'pæsindʒə[r]/
US
UK
Danh từ
hành khách (đi tàu, xe)
the
driver
of
the
car
was
killed
in
the
crash
but
both
passengers
escaped
unhurt
tài xế chết trong vụ đâm xe, nhưng cả hai hành khách đều vô sự
a
passenger
train
tàu khách
(khẩu ngữ) thành viên (của một tổ, một đội) làm được ít việc (so với kẻ khác)
this
firm
can't
afford
[
to
carry
]
passengers
hãng này không thể gánh được những thành viên làm được ít việc
* Các từ tương tự:
passenger-boat
,
passenger-pigeon
,
passenger-train