Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
conform
/kən'fɔ:m/
US
UK
Động từ
hợp với; tuân theo
the
building
does
not
conform
to
safety
regulations
tòa nhà không hợp với các quy định an toàn
her
refusal
to
conform [
to
the
normal
social
conventions
]
sự từ chối của cô ta không chịu tuân theo các quy ước xã hội thông thường
(+ with, to) phù hợp
her
ideas
do
not
conform
with
mine
ý chị ta không phù hợp với ý tôi
* Các từ tương tự:
conformability
,
conformable
,
conformableness
,
conformably
,
conformal
,
conformal projection
,
conformally
,
conformation
,
conformational