Danh từ
cái của tôi
cuốc sách này là của tôi
Danh từ
mỏ
mỏ than
quả mìn; thuỷ lôi
đặt mìn; thả thuỷ lôi
a mine of information about(on) somebody (something)
một kho hiểu biết về ai (việc gì)
bà tôi là cả một kho hiểu biết về lịch sử dân tộc chúng tôi
Động từ
khai (mỏ)
khai mỏ than
khai mỏ vàng
đặt mìn; thả thuỷ lôi
trúng mìn; trúng thuỷ lôi
chiếc tuần dương hạm trúng mìn và chìm nghỉm trong năm phút