Danh từ
sự an toàn
ở chỗ an toàn
sự an toàn giao thông
những phòng ngừa để được an toàn
chốt an toàn
safe first
(tục ngữ)
an toàn là số một
there's safety in number
(tục ngữ)
đông người thì an toàn, tin tưởng hơn
ta hãy đứng thành nhóm, đông người thì sẽ an toàn hơn