communicate
/kə'mju:nikeit/
Động từ
truyền đạt; truyền
viên sĩ quan truyền lệnh cho quân sĩ qua radio
truyền bệnh
truyền nhiệt tình cho ai
liên lạc
liên lạc với ai qua điện thoại
thông với; thông nhau
phòng thông nhau
vườn nhà tôi thông với vườn nhà bên cạnh qua một cái cổng