Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
officer
/'ɒfisə[r]/
/'ɔ:fisər/
US
UK
Danh từ
sĩ quan
a
staff
officer
sĩ quan tham mưu
officer
of
the
day
sĩ quan trực nhật
nhân viên; viên chức
a
customs
officer
nhân viên hải quan
(cách viết khác police officer) cảnh sát (cũng dùng để xưng hô)
yes
, officer,
I
saw
the
man
approach
the
girl
vâng, thưa ông cảnh sát, tôi có thấy ông ấy lại gần cô gái