Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
yes
/jes/
US
UK
Thán từ
vâng; phải; dạ; được; ừ; có
is
this
a
painting
by
Picasso
? - Yes,
it
is
tranh của Pi-ca-xô đấy à? - Vâng, phải đấy
you
didn't
see
him
? - Yes,
I
did
anh không thấy nó à? - Có chứ
Williams
! - Yes,
sir
!
Uy-li-am! - thưa ông có ạ
Danh từ
(số nhiều yeses /'jesiz/)
tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải
* Các từ tương tự:
yes-man
,
yeses
,
yester-eve
,
yester-even
,
yester-evening
,
yester-year
,
yesterday
,
yesternight
,
yestreen