Danh từ
lùm, bụi (cây)
tiếng bước chân nện gót thình thịch
một bụi sồi thấp
Động từ
clump something [together]
dồn vào một chỗ
giày dép tụi trẻ con đều được dồn thành một đống vào một góc
clump about (around…)
đi nện gót thình thịch (theo hướng nào đó)
đi giày ống nện gót thình thịch [trong phòng]