Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
callous
/ˈkæləs/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] disapproving :not feeling or showing any concern about the problems or suffering of other people
a
selfish
and
callous
young
man
a
callous
refusal
to
help
the
poor
a
very
callous
remark
* Các từ tương tự:
calloused