Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
behold
US
UK
verb
As we emerged from the gorge, we beheld the mountain looming above us
see
look
at
regard
set
or
lay
eyes
on
descry
notice
note
espy
perceive
discern
remark
view
* Các từ tương tự:
beholden