Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
discern
/di'sɜ:n/
US
UK
Động từ
nhận ra, thấy rõ
in
the
gloom
I
could
only
just
discern
the
outline
of
a
building
trong bóng tối tôi chỉ có thể nhận ra đường nét của một tòa nhà
discern
somebody's
true
intentions
nhận rõ ý định thực của ai
* Các từ tương tự:
discernible
,
discerning
,
discernment