Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
discerning
/di'sɜ:niη/
US
UK
Tính từ
nhận thức rõ, thấy rõ, sáng suốt
she
is
a
very
discerning
art
critic
bà ta là một nhà phê bình nghệ thuật sáng suốt