Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ache
/eik/
US
UK
Danh từ
sự đau, sự nhức (đau kéo dài) (thường trong từ ghép)
a
headache
nhức đầu
toothache
đau răng
he
has
an
ache
in
the
chest
anh ta đau ngực
Động từ
đau, nhức
my
head
aches
(
is
aching
)
đầu tôi nhức
I'm
aching
all
over
tôi đau nhức khắp người
it
makes
my
heart
ache
to
see
her
suffer
lòng tôi đau nhức khi thấy cô ta đau khổ
ache for
khát khao
he
was
aching
for
home
(
to
go
home
)
anh ta khát khao muốn về nhà
* Các từ tương tự:
acheless
,
achene
,
achenial