unqualified
/ʌn'kwɒlifaid/
Tính từ
không hạn chế, hoàn toàn
một thành công hoàn toàn
unqualified as something(for something; to do something)
không đủ tiêu chuẩn, không đủ trình độ
không đủ tiêu chuẩn để làm giáo viên
unqualified to do something
không đủ kiến thức, không đủ khả năng
tôi cảm thấy không đủ khả năng nói về đề tài này