Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tremble
/trembl/
US
UK
Động từ
run
his
voice
trembled
with
rage
giọng ông ta run lên vì giận
rung
the
bridge
trembled
as
the
train
sped
across
it
chiếc cầu rung lên khi con tàu chạy nhanh qua
run sợ
I
tremble
at
the
thought
of
what
may
happen
tôi run sợ khi nghĩ đến điều có thể xảy ra
in fear and trembling
xem
fear
Danh từ
sự run
there
is
a
tremble
in
her
voice
giọng nói của hắn run run
she
was
all
of
a
tremble
cô ta run như cầy sấy
* Các từ tương tự:
trembler