Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
trample
/'træmpl/
US
UK
Động từ
giẫm lên; giẫm nát
trample
on
somebody's
toes
giẫm lên ngón chân ai
the
campers
had
trampled
the
corn
down
những người cắm trại đã giẫm nát lúa
the
crowd
panicked
and
ten
people
were
trampled
to
death
đám đông hoảng hốt xô đẩy nhau và mười người bị giẫm chết
trample
on
somebody's
rights
chà đạp lên quyền lợi của ai
* Các từ tương tự:
trampler