Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
corn
/kɔ:n/
US
UK
Danh từ
(Anh) ngũ cốc
grinding
corn
to
make
flour
xay ngũ cốc thành bột
a
field
of
corn
cánh đồng ngũ cốc
(từ Mỹ) ngô, bắp
(khẩu ngữ, xấu) nhàm chán (bản nhạc, bài thơ, vở kịch…)
Danh từ
chai (ở chân)
tread on somebody's corns (toes)
xem
tread
* Các từ tương tự:
corn exchange
,
Corn Laws
,
corn on the cob
,
corn pone
,
corn-chandler
,
corn-cob
,
corn-dealer
,
corn-factor
,
corn-fed