Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
grinding
/'graindiη/
US
UK
Tính từ
kêu kèn kẹt, rít ken két
the
car
stretched
to
a
halt
with
grinding
brakes
chiếc xe phanh rít lên ken két mà dừng lại
bring something (come) to a grinding halt
(khẩu ngữ)
[làm cho cái gì] dừng hẳn lại
grinding poverty
(tu từ) cảnh nghèo xơ xác
* Các từ tương tự:
grindingly