Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tired
/taiəd/
US
UK
Tính từ
mệt
I'm
dead
tired
tôi mệt nhoài
tired
out
mệt kiệt sức
chán
I'm
tired
of
watching
television
,
let's
go
for
a
walk
tôi đã chán xem truyền hình rồi, ta đi dạo một lúc đi
(nghĩa xấu) quá quen thuộc, nhàm
the
same
tired
old
subjects
come
up
year
after
year
cũng những đề tài quen thuộc đó trở đi trở lại hằng năm
* Các từ tương tự:
tired out
,
tiredly
,
tiredness