Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
surpass
US
UK
verb
He easily surpassed the statesmen of his time
exceed
excel
go
or
pass
beyond
outdo
beat
worst
better
best
outstrip
outdistance
outperform
outclass
outshine
eclipse
overshadow
top
cap
transcend
prevail
over
leave
behind
* Các từ tương tự:
surpassing
,
surpassingly