Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
startle
/'stɑtl/
US
UK
Động từ
làm hoảng hốt, làm nhảy chồm lên do hoảng hốt
the
sudden
noise
in
the
bushes
started
his
horse
tiếng động bất chợt trong bụi cây làm con ngựa anh ta nhảy chồm lên
he
had
a
startled
look
on
his
face
anh ta lộ vẻ hoảng hốt trên gương mặt
* Các từ tương tự:
startler