Động từ
    
    sneak [on somebody] [to somebody] (khẩu ngữ, nghĩa xấu)
    
    mách
    
    
    
    nó mách thầy giáo về người bạn thân nhất của nó
    
    (khẩu ngữ) lấy cắp, xoáy
    
    
    
    lấy cắp một thanh sôcôla trong hộp
    
    
    
    liếc trộm các món quà Nô-en
    
    sneak into (out, of, past…) something; sneak in (out, away, back, past…)
    
    chuồn, lỉnh
    
    
    
    nó cuỗm tiền và chuồn khỏi nhà
    
    sneak up [on somebody (something)]
    
    ú òa
    
    
    
    Ba thích ú òa em gái nó để làm cho em gái sợ
    
    Danh từ
    
    kẻ mách lẻo hèn hạ
    
    Tính từ
    
    (thuộc ngữ)
    
    lén lút
    
    
    
    một cuộc tấn công lén lút
    
    
    
    một cái nhìn lén (nhìn trộm) vào bức thư