Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stole
/stəʊl/
US
UK
Danh từ
khăn quàng vai (nữ)
khăn choàng (mục sư)
qk của steal
* Các từ tương tự:
stoled
,
stolen
,
stolen